Tìm 2 từ đồng nghĩa với chịu khó. Tìm 2 từ đồng nghĩa với đảm đang.

Tìm 2 từ đồng nghĩa với chịu khó.
Tìm 2 từ đồng nghĩa với đảm đang.

2 bình luận về “Tìm 2 từ đồng nghĩa với chịu khó. Tìm 2 từ đồng nghĩa với đảm đang.”

  1. 2 từ đồng nghĩa với chịu khó :
    -> 1. Chăm chỉ
    -> 2. Siêng năng 
    => Chịu khó là cố gắng, không quản ngại khó khăn, vất vả.
    2 từ đồng nghĩa với đảm đang :
    -> 1. Giỏi giang
    -> 2. Chăm chỉ 
    => Đảm đang là giỏi giang, biết gánh vác nhiều công việc.
    @ Từ đồng nghĩa là một từ có nghĩa giống hoặc gần giống với một từ khác trong những ngữ cảnh nhất định.

    Trả lời
  2. – 2 từ đồng nghĩa với chịu khó :
    + Chăm chỉ
    + Cần cù
    – 2 từ đồng nghĩa với từ đảm đang :
    + Chu đáo
    + Chu toàn
    *** Khái niệm
    – Từ đồng nghĩa là những từ nằm trong một trường nghĩa và ý nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới