5 từ đồng nghĩa với tốt bụng 5 từ trái nghĩa với tốt bũng

5 từ đồng nghĩa với tốt bụng
5 từ trái nghĩa với tốt bũng

2 bình luận về “5 từ đồng nghĩa với tốt bụng 5 từ trái nghĩa với tốt bũng”

  1. – từ đồng nghĩa: nhân đạo, lương thiện, vị tha, tốt tính, thân thiện
    – từ trái nghĩa: độc ác, xấu tính, nhỏ nhen, xấu xa, tàn độc

    Trả lời
  2. 5 từ đồng nghĩa với tốt bụng : thân thiện, nhân hậu, tốt tính,hiền lành,bao dung,…
    5 từ trái nghĩa với tốt bụng: xấu tính, ích kỷ, xấu xa, nhỏ mọn, tàn nhẫn,…

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới