Trang chủ » Hỏi đáp » Môn Văn 5 từ đồng nghĩa với tốt bụng 5 từ trái nghĩa với tốt bũng 06/09/2024 5 từ đồng nghĩa với tốt bụng 5 từ trái nghĩa với tốt bũng
– từ đồng nghĩa: nhân đạo, lương thiện, vị tha, tốt tính, thân thiện – từ trái nghĩa: độc ác, xấu tính, nhỏ nhen, xấu xa, tàn độc Trả lời
5 từ đồng nghĩa với tốt bụng : thân thiện, nhân hậu, tốt tính,hiền lành,bao dung,… 5 từ trái nghĩa với tốt bụng: xấu tính, ích kỷ, xấu xa, nhỏ mọn, tàn nhẫn,… Trả lời
2 bình luận về “5 từ đồng nghĩa với tốt bụng 5 từ trái nghĩa với tốt bũng”