Xếp các từ sau đây thành hai loại từ lá từ ghép: sừng sững, lủng củng ,dẻo dai, hung dữ , mộc mạc, nhũn nhặn ,cứng cáp, ch

Xếp các từ sau đây thành hai loại từ lá từ ghép: sừng sững, lủng củng ,dẻo dai, hung dữ , mộc mạc, nhũn nhặn ,cứng cáp, chí khí ,Ngay thẳng ,Ngay ngắn, thẳng tuột , thật thà, lớn lên ,mong muốn,

học hỏi

2 bình luận về “Xếp các từ sau đây thành hai loại từ lá từ ghép: sừng sững, lủng củng ,dẻo dai, hung dữ , mộc mạc, nhũn nhặn ,cứng cáp, ch”

  1. Giải đáp:+Lời giải và giải thích chi tiết:
    Từ láy: sừng sững, lủng củng, mộc mạc, nhũn nhặn, cứng cáp, ngay ngắn, thật thà.
    Từ ghép: dẻo dai, hung dữ, chí khí, ngay thẳng, thẳng tuột, lớn lên, mong muốn, học hỏi.
    #Mon

    Trả lời
  2. Giải đáp: + Lời giải và giải thích chi tiết:
    Từ láy : sừng sững , lủng củng , mộc mạc , nhũn nhặn , cứng cáp
    Từ ghép : dẻo dai , hung dữ , chí khí , ngay thẳng , thẳng tuột , thật thà , lớn lên , mong muốn , học hỏi .
     

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới