chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh

chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh

1 bình luận về “chỉ ra 20 từ về thức ăn lành mạnh và 20 từ về thức ăn ko lành mạnh”

  1. 20 từ tiếng Anh về thức ăn lành mạnh (Healthy food):
    1. Vegetables
    2. Fruits
    3. Whole grains
    4. Lean protein
    5. Nuts
    6. Seeds
    7. Legumes
    8. Fish
    9. Yogurt
    10. Olive oil
    11. Avocado
    12. Quinoa
    13. Sweet potato
    14. Brown rice
    15. Chicken breast
    16. Tuna
    17. Berries
    18. Broccoli
    19. Spinach
    20. Carrots
    20 từ tiếng Anh về thức ăn không lành mạnh (Unhealthy food):
    1. Fast food
    2. Fried food
    3. Junk food
    4. Candy
    5. Soda
    6. Cake
    7. Chips
    8. Ice cream
    9. Pizza
    10. Sausages
    11. Hamburgers
    12. Doughnuts
    13. White bread
    14. Syrup
    15. Cookies
    16. Pretzels
    17. Bacon
    18. Hot dogs
    19. Sugary cereals
    20. Processed snacks

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới