các verb ôn tập để thi cuối kì ạ liệt kê các verb lớp 6 và cho vd

các verb ôn tập để thi cuối kì ạ
liệt kê các verb lớp 6 và cho vd

1 bình luận về “các verb ôn tập để thi cuối kì ạ liệt kê các verb lớp 6 và cho vd”

    • Present simple – Hiện tại đơn. …
    • Present continuous tense – Hiện tại tiếp diễn. …
    • Present perfect tense – Hiện tại hoàn thành. …
    • Present perfect continuous tense – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn. …
    • Past simple tense – Quá khứ đơn. …
    • Past continuous tense – Quá khứ tiếp diễn.
    • Present simple – Hiện tại đơn
      a) Công thức
      Đối với động từ thường:
      (+) Khẳng định: S + V(s/es) + O
      (-) Phủ định: S + do/does not + V (inf) + O
      (?) Nghi vấn: Do/Does + S + V (inf) + O?
      Đối với động từ Tobe:
      (+) Khẳng định: S + am/is/are + O.
      (-) Phủ định: S + am/is/are not + O.
    • Present continuous tense – Hiện tại tiếp diễn
      a) Công thức
      (+) Khẳng định: S + am/is/are + V(ing) + …
      (-) Phủ định: S + am/is/are not + V(ing) + …
      (?) Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V(ing) + …?
      b) Cách sử dụng:
      Diễn tả hành động đang xảy ra và kéo dài ở thời điểm hiện tại.
      Diễn tả dự định, kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai nhưng đã có kế hoạch từ trước.
      Diễn tả sự phàn nàn về việc gì đó, dùng với trạng từ “Always”.
      Dùng để cảnh báo, đưa ra lời đề nghị và mệnh lệnh.
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện những cụm từ chỉ thời gian sau sau: now, at the moment, at present, look, listen, right now,…
      d) Ví dụ:
      – She is having a breakfast.
      – They are always making trouble.

      Present perfect tense – Hiện tại hoàn thành

      a) Công thức
      (+) Khẳng định: S + has/have + P2+ O
      (-) Phủ định: S + has/have not + P2 + O
      (?) Nghi vấn: Have/has + S +P2 + O?
      b) Cách sử dụng:
      Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại và tương lai.
      Diễn tả hành động xảy ra và kết quả trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
      Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện những từ sau: yet, recently, before, since, for, already, just, ever, never,…
      d) Ví dụ:
      – I’ve lost my key. Can you help me look for it?
      – Ann is on holiday. She has gone to Italy.

      Present perfect continuous tense – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

      a) Công thức
      (+) Khẳng định: S + has/have been + V(ing)
      (-) Phủ định: S + has/have not been + V(ing)
      (?) Nghi vấn: Have/Has + S + been + V(ing)?
      b) Cách sử dụng:
      Diễn tả hành động xảy ra diễn ra liên tục trong quá khứ, tiếp tục kéo dài đến hiện tại.
      Ex: She has been playing tennis since she was eight.
      Diễn tả hành động vừa kết thúc, mục đích nêu kết quả của hành động.
      Ex: You’re out of breath. Have you been running?
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện các từ sau: recently, lately, up until now, all day/week, since, for, for a long time, …

      Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 6 7 8 9 (Phần 2)Các Thì Trong Tiếng Anh Lớp 6 7 8 9 (Phần 2)Past simple tense – Quá khứ đơn

      a) Công thức:
      Đối với động từ thường:
      (+) Khẳng định: S + V(ed) + O
      (-) Phủ định: S + did not + V(inf )+ O
      (?) Nghi vấn: Did + S + V(inf) + O ?
      Đối với động từ Tobe:
      (+) Khẳng định: S + was/were + O
      (-) Phủ định: S + were/was not + O
      (?) Nghi vấn: Was/were + S + O?
      b) Cách sử dụng:
      Diễn tả một hành động đã xảy ra và đã kết thúc tại thời điểm trong quá khứ.
      Ex: I enjoyed the party very much.
      Diễn tả những hành động xảy ra liên tiếp tại thời trong điểm quá khứ.
      Ex: She passed her exam because she studied very hard.
      Diễn đạt một hành động xen vào một hành động đang diễn ra tại thời điểm trong quá khứ.
      Ex: I was having dinner when my parents came home.
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện các từ sau: yesterday, ago, last night/ last week/ last month/year, …

      Past continuous tense – Quá khứ tiếp diễn

      a) Công thức
      (+) Khẳng định: S + were/ was + V(ing) + O
      (-) Phủ định: S + were/was+ not + V(ing) + O
      (?) Nghi vấn: Were/was+S+ V(ing) + O?
      b) Cách sử dụng:
      – Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
      Ex: I was watching TV at 8 o’clock last night. => Tôi đang xem TV vào lúc 8 giờ tối qua.
      – Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
      Ex: John was listening to music while his mother was cooking in the kitchen. => John đang nghe nhạc khi mẹ anh ấy nấu ăn trong bếp.
      – Diễn tả hành động đang xảy ra (ở quá khứ) thì có một hành động khác xen vào.
      Ex: He was walking in the park when it rained. => Anh ấy đang đi bộ trong công viên khi trời mưa.
      – Diễn tả một hành động từng lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác.
      Ex: When Lisa stayed with me, she was always singing. => Khi Lisa ở với tôi, cô ấy lúc nào cũng hát.
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu thì quá khứ tiếp diễn thường có trạng từ thời gian trong quá khứ với thời điểm xác định: At/At this time + thời gian quá khứ (at 7 o’clock yesterday), in + năm quá khứ, in the past,…

      Past perfect tense – Quá khứ hoàn thành

      a) Công thức
      • (+) Khẳng định: S + had + P2 + O
      • (-) Phủ định: S + had + not + P2 + O
      • (?) Nghi vấn: Had + S + P2 + O?
      b) Cách sử dụng:
      • Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
      • Diễn đạt một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng quá khứ đơn
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện các từ sau: By the time, prior to that time, before, after, as soon as, until then,…
      d) Ví dụ:
      – David had gone home before we arrived.
      – She had done her homework before her mother asked her to do so.

      Simple future tense – Tương lai đơn

      a) Công thức
      (+) Khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
      (-) Phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
      (?) Nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
      b) Cách sử dụng:
      Diễn tả dự định nhất thời xảy ra ngay tại lúc nói.
      Ex​​​​​​​: Are you going to the beach? I will go with you. => Bạn muốn đi biển không? Tôi sẽ đi cùng bạn.
      Diễn tả những dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn
      Ex​​​​​​​: I think the Vietnam team will win. => Tôi nghĩ rằng đội tuyển Việt Nam sẽ chiến thắng.
      Khi  đưa ra ý kiến, đề nghị.
      Ex​​​​​​​:  Don’t worry, I’ll let everyone know. => Đừng lo lắng, tôi sẽ cho tất cả mọi người biết.
      c) Dấu hiệu nhận biết:
      Trong câu xuất hiện các từ sau: tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian…

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới