Exercise 2: Choose the word which has a different stress pattern from the rest. 1. A. harvest B. parade C. music D. pumpkin 2

Exercise 2: Choose the word which has a different stress pattern from the rest.
1. A. harvest B. parade C. music D. pumpkin
2. A. offer B. prefer C. abroad D. arrive
3. A. famous B. joyful C. usual D. alone
4. A. exist B. avoid C. support D. notice
5. A. hungry B. disease C. spacious D. danger
6. A. favourite B. pollution C. imagine D. exhausted
7. A. energy B. plentiful C. disappear D. celebrate
8. A. recycle B. description C. contribute D. atmosphere
9. A. energy B. countryside C. changeable D. volunteer
10. A. renewable B. nature C. unfortunate D. continuous
11. A. different B. serious C. effective D. regular

2 bình luận về “Exercise 2: Choose the word which has a different stress pattern from the rest. 1. A. harvest B. parade C. music D. pumpkin 2”

  1. Cii
    1.B
    @B âm 2 còn lại âm 1
    2.A
    @A âm 1 còn lại âm 2
    3.D
    @D âm 2 còn lại âm 1
    4.D
    @D âm 1 còn lại âm 2
    5.B
    @B âm 2 còn lại âm 1
    6.A
    @A âm 1 còn lại âm 2
    7.C
    @C âm 2 còn lại âm 1
    8.D
    @D âm 1 còn lại âm 2
    9.D
    @D âm 3 còn lại âm 1
    10.B
    @B âm 1 còn lại âm 2
    11.C
    @C âm 2 còn lại âm 1

    Trả lời
  2. 1. B (nhấn âm thứ hai còn lại nhấn âm đầu)
    2. A (nhấn âm đầu còn lại nhấn âm thứ hai)
    3. D (nhấn âm thứ hai còn lại nhấn âm đầu)
    4. D (nhấn âm đầu còn lại nhấn âm thứ hai)
    5. B (nhấn âm thứ hai còn lại nhấn âm đầu)
    6. A (nhấn âm đầu còn lại nhấn âm thứ hai)
    7. C (nhấn âm thứ ba còn lại nhấn âm đầu)
    8. D (nhấn âm đầu còn lại nhấn âm thứ hai)
    9. D (nhấn âm thứ ba còn lại nhấn âm đầu)
    10. B (nhấn âm đầu còn lại nhấn âm thứ hai)
    11. C (nhấn âm thứ hai còn lại nhấn âm đầu)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới