1. A. amazing B. around C. against D. spacious 2. A. serious B. question C. stressful D. dense 3. A. crime B. nutrition C. ve

1. A. amazing B. around C. against D. spacious
2. A. serious B. question C. stressful D. dense
3. A. crime B. nutrition C. vehicle D. picture
4. A. obesity B. poverty C. homeless D. overpopulation
5. A. thousand B. healthy C. weather D. thirsty
tìm từ phát âm khác

2 bình luận về “1. A. amazing B. around C. against D. spacious 2. A. serious B. question C. stressful D. dense 3. A. crime B. nutrition C. ve”

  1. 1. $\text{D là /eɪ/, còn lại là /ə/.}$
    2. $\text{A là /ɪə/, còn lại là /e/.}$
    3. $\text{D là /ɪ/, còn lại là /aɪ/.}$
    4. $\text{B là /ɑ:/, còn lại là /əʊ/.}$ 
    5.  $\text{C là /ð/, còn lại là /θ/.}$  

    Trả lời
  2. $\text{1) D. Phát âm /ei/, còn lại phát âm /ə/.}$
    $\text{2) A. Phát âm /ɪə/, còn lại phát âm /e/.}$
    $\text{3) A. Phát âm /aɪ/, còn lại phát âm /ɪ/.}$
    $\text{4) B. Phát âm /ɒ/, còn lại phát âm /əʊ/.}$
    $\text{5) C. Phát âm /ð/, còn lại phát âm /θ/.}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới