1.Major(a)-> (n) 2.Safe(a)->(a/adv/n) 3.Trust(v)->(a) 3.Color(n)->(a) Ghi các từ word form.Giúp.mik với !!

1.Major(a)-> (n)
2.Safe(a)->(a/adv/n)
3.Trust(v)->(a)
3.Color(n)->(a)
Ghi các từ word form.Giúp.mik với !!

2 bình luận về “1.Major(a)-> (n) 2.Safe(a)->(a/adv/n) 3.Trust(v)->(a) 3.Color(n)->(a) Ghi các từ word form.Giúp.mik với !!”

  1. 1 majority
    – major : lớn lao (a)
    – majority : số đông (n)
    2 safe/safely/safety
    – safe : an toàn (a)
    – safely : một cách an toàn (adv)
    – safety : sự an toàn , két sắt (n)
    3 trustworthy
    – trust : tin tưởng ai đó (v)
    – trustworthy : đáng tin (a)
    4 colorful
    – color : màu sắc (n)
    – colorful : phong phú sắc màu (a)
    Bonus : scientific/scienfically/science
    – science : khoa học (N)
    – scientific : có tính khoa học (adj)
    – scientifically : một cách khoa học (adv)
    #fromthunderwithlove

    Trả lời
  2. 1. Major (a): lớn lao => majority (n): số đông.
    2. Safe (a): an toàn. => safety (n): sự an toàn.
          => safely (adv): an toàn, cẩn thận.
    3. Trust (n): lòng tin.
        -> trusted (adj): đáng tin cậy.
    4. color (n): màu sắc -> colorful (adj): đầy màu sắc.
       => colored (adj): màu sắc rực rỡ

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới