Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh 1.Major(a)-> (n) 2.Safe(a)->(a/adv/n) 3.Trust(v)->(a) 3.Color(n)->(a) Ghi các từ word form.Giúp.mik với !! 11/06/2023 1.Major(a)-> (n) 2.Safe(a)->(a/adv/n) 3.Trust(v)->(a) 3.Color(n)->(a) Ghi các từ word form.Giúp.mik với !!
1 majority – major : lớn lao (a) – majority : số đông (n) 2 safe/safely/safety – safe : an toàn (a) – safely : một cách an toàn (adv) – safety : sự an toàn , két sắt (n) 3 trustworthy – trust : tin tưởng ai đó (v) – trustworthy : đáng tin (a) 4 colorful – color : màu sắc (n) – colorful : phong phú sắc màu (a) Bonus : scientific/scienfically/science – science : khoa học (N) – scientific : có tính khoa học (adj) – scientifically : một cách khoa học (adv) #fromthunderwithlove Trả lời
1. Major (a): lớn lao => majority (n): số đông. 2. Safe (a): an toàn. => safety (n): sự an toàn. => safely (adv): an toàn, cẩn thận. 3. Trust (n): lòng tin. -> trusted (adj): đáng tin cậy. 4. color (n): màu sắc -> colorful (adj): đầy màu sắc. => colored (adj): màu sắc rực rỡ Trả lời
2 bình luận về “1.Major(a)-> (n) 2.Safe(a)->(a/adv/n) 3.Trust(v)->(a) 3.Color(n)->(a) Ghi các từ word form.Giúp.mik với !!”