1. A. information B. informative C. forward D. formal

1. A. information B. informative C. forward D. formal

2 bình luận về “1. A. information B. informative C. forward D. formal”

  1. 1. A. information ( phát âm là âm /ə/ còn lại âm /ɔ:/ ).
    – Giải thích:
    + Giải đáp A. information: /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/
    + Giải đáp B. informative: /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/
    + Giải đáp C. forward: /ˈfɔː.wəd/
    + Giải đáp D. formal: /ˈfɔː.məl/

    Trả lời
  2. 1. A. information(ɪnfəˈmeɪʃᵊn) B. informative(ɪnˈfɔːmətɪv siː) C. forward(ˈfɔːwəd ) D. formal(ˈfɔːməl0)
    Giải thích:
    A phát âm là ə còn BCD phát âm là ɔː

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới