1. I admire her_____and skill ( intelligent) 2. Lan has a very lovely_____of dolls ( collect ) 3. He was very_____of the work

1. I admire her_____and skill ( intelligent)
2. Lan has a very lovely_____of dolls ( collect )
3. He was very_____of the work he had done ( pride )
4. Sally came in so_____that she woke up everyone ( noise)
5. This coffee is too____to drink ( heat)
6. The___always gets aảngy (library)
7. The acrobats performed____ ( beautiful)
8. The poet takes part in many youths_____in our school ( act)
9. He has to____us ( apology )
10. The greens live____because they have everything ( happy)
( giúp mình với ạ )

2 bình luận về “1. I admire her_____and skill ( intelligent) 2. Lan has a very lovely_____of dolls ( collect ) 3. He was very_____of the work”

  1. 1. intelligence ( Sau tính từ cần danh từ )
    2. collection ( Sau tính từ cần danh từ ; collection of sth : bộ sưu tập )
    3. proud ( Sau trạng từ cần tính từ ) 
    4. noisy ( Sau trạng từ cần tính từ )
    5. hot ( Sau trạng từ cần tính từ )
    6. librarian ( thủ thư ; sau mạo từ cần danh từ )
    7. beautifully ( Sau động từ cần trạng từ )
    8. activities ( Sau lượng từ cần danh từ – số nhiều đếm được )
    9. apologize ( has/have to + V-inf )
    10. happily ( Sau động từ cần trạng từ )

    Trả lời
  2. 1 intelligence 
    -> intelligent : thông minh (adj)
    -> intelligence : sự thông minh (N)
    2 collecttion
    -> collect : sưu tập (V)
    -> collection : bộ sưu tập (N)
    3 proud
    -> pride : tự hào (V)
    -> proud : tính tự hào (adj)
    4 noisy
    -> noise : tiếng ồn (N)
    -> noisy : ồn ào (adj)
    5 hot
    -> heat : cái nóng (N)
    -> hot : nóng (adj)
    6 librarian
    -> library : thư viện (N)
    -> librarian : thủ thư (N)
    7 beautifully
    -> beautiful : đẹp (adj)
    -> beautifully : một cách đẹp đẽ (adv)
    8 activities
    -> act : hành động (V)
    -> activity : hoạt động (N)
    -> Tạn cùng bằng chữ ”y” , số nhiều bỏ ”y” thêm ”ies”
    9 apologize
    -> apology : lời xin lỗi (N)
    -> apologize : xin lỗi (V)
    10 happily
    -> happy : vui vẻ (adj)
    -> happily : một cách vui vẻ (adv)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới