1. When I came to the theatre, the show (start)……………… 2. She said that she (eat)……………This kind of food

1. When I came to the theatre, the show (start)………………
2. She said that she (eat)……………This kind of food before

1 bình luận về “1. When I came to the theatre, the show (start)……………… 2. She said that she (eat)……………This kind of food”

  1. 1. started
    – DHNB: When (Khi).
    – $\textit{When + S + V(QKĐ), S + V(QKĐ)}$
    -> Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.
    => Tạm dịch: Khi tôi đến nhà hát, buổi biểu diễn bắt đầu.
    2. had eaten
    – DHNB: Before (trước đó, trước đây). 
    – Dùng thì HTHT – Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại.
    – Cấu trúc: $\textit{S + have/has + Ved/C3 + before}$
    – Cấu trúc câu tường thuật: $\textit{S + say(s)/said/tell/told + (that) + S + V}$
    – Lùi thì: Thì Hiện tại hoàn thành -> Thì Quá khứ hoàn thành.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới