đặt câu tiếng anh với các từ: – lantern -bonfire -race -(eating) competition -sculpture -(water) fight hot-air balloon

đặt câu tiếng anh với các từ:
– lantern
-bonfire
-race
-(eating) competition
-sculpture
-(water) fight
hot-air balloon

2 bình luận về “đặt câu tiếng anh với các từ: – lantern -bonfire -race -(eating) competition -sculpture -(water) fight hot-air balloon”

  1. – I have a lantern in Tet. (Tôi có một cái đèn lồng vào dịp Tết.)
    – S + have/has + O
    – I go camping and bonfire camping at night. (Tôi đi cắm trại và đốt lửa trại vào ban đêm.)
    – In my school, I must run a race with the others.
    (Ở trường của tôi, tôi phải chạy đua với những người khác.)
    – S + must + V: ai đó phải làm gì.
    – She has a swimming competition tomorrow.(Cô ấy có một cuộc thi bơi vào ngày mai.)
    – He had a sculpture art, but sculpture art is gone about a year ago.
    (Anh ấy có một nghệ thuật điêu khắc, nhưng nghệ thuật điêu khắc đã biến mất khoảng một năm trước.)
    – S + V, but + S + V.
    – Bac Ho and the people in Vietnam were fighting for independence.
    (Bác Hồ và nhân dân Việt Nam đấu tranh giành độc lập.)
    – fighting for independence.: đấu tranh dành độc lập.
    – Vietnam didn’t have a hot-air balloon. (Việt Nam không có khinh khí cầu.)
    – QKĐ: S + didn’t + V.

    Trả lời
  2. Tham  khảo:
    – We used a lantern to light up the dark path.
    (Chúng tôi dùng đèn lồng để chiếu sáng cho con đường tối om.)
    – We sat around the bonfire and told stories all night.
    (Chúng tôi ngồi xung quanh ngọn lửa trại và kể chuyện suốt đêm.)
    – The runners lined up at the starting line for the race.
    (Các tay đua xếp hàng ở vạch xuất phát để bắt đầu cuộc đua.)
    – She entered an eating competition and ate 50 hot dogs in 10 minutes.
    (Cô ấy tham gia cuộc thi ăn và ăn 50 cái hotdog trong 10 phút.)
    – The sculpture in the park was created by a famous artist.
    (Bức tượng điêu khắc trong công viên được tạo ra bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
    – The children had a water fight in the backyard on a hot summer day.
    (Các em bé đã có một cuộc chơi đánh nước ở sân sau trong ngày hè nóng bức.)
    – We went on a hot-air balloon ride and saw beautiful views of the countryside.
    (Chúng tôi đã đi trên khinh khí cầu và nhìn thấy những cảnh đẹp của vùng quê.)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới