Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “economy” 01/07/2023 Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “economy”
−Economy (n): kinh tế – economizer (n): bộ phận tiết kiệm nhiên liệu. – economist (n): nhà kinh tế học −> Economize (v): tiết kiệm −>Economic (adj): thuộc về kinh tế – economical (adj): tiết kiệm −>Economically (adv): kinh tế Trả lời
-Economy (n) : kinh tế -Economic (adj) : thuộc về kinh tế -Economically (adv) : kinh tế -Economize (v) : tiết kiệm Trả lời
−>Economic (adj): thuộc về kinh tế – economical (adj): tiết kiệm
−>Economically (adv): kinh tế