Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty” 01/07/2023 Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty”
plenty (n): nhiều plentiful (adj): phong phú pleantifully (adv) thật phong phú/một cách phong phú plentifulness (n): sự phong phú Trả lời
plenty (n) : nhiều plentiful (adj) : dồi dào plenty (adv) : nhiều + từ có 2 loại n/adv giống nhau ___________________________ XIN HAY NHẤT CẢM ƠN ^3^~ Trả lời
2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty””