Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “plenty””

  1. plenty (n): nhiều
    plentiful (adj): phong phú
    pleantifully (adv) thật phong phú/một cách phong phú
    plentifulness (n): sự phong phú 

    Trả lời
  2. plenty (n) : nhiều 
    plentiful (adj) : dồi dào 
    plenty (adv) : nhiều 
    + từ có 2 loại n/adv giống nhau 
    ___________________________
        XIN HAY NHẤT
                     CẢM ƠN ^3^~
               

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới