Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “tradition”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “tradition”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “tradition””

  1. Tradition (n): truyền thống
    – Traditionalist (n): người theo truyền thống
    – Traditionalism (n): sự tôn trọng truyền thống hoặc chủ nghĩa truyền thống.
        -> Traditional (adj): thuộc về truyền thống.
             -> Traditionally (adv): cổ truyền

    Trả lời
  2. noun : tradition traditionalist traditionalism 
    adjective : traditional traditionalist
    adverb :  traditionally
    CHÚC EM HỌC TỐT NHA 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới