Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “colour”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “colour”

2 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “colour””

  1. – colour (v): tô màu
      -> colour (n): màu sắc
        -> colourful (adj): sặc sỡ
           ->colourfully (adv): đầy màu sắc

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới