Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “health”

Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “health”

1 bình luận về “Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ (cái nào ko cs thì thôi) của “health””

  1. -Health : (n) : sức khỏe
    -Healthy : (a) : khỏe mạnh
    -Unhealthy : (a) Không khỏe mạnh 
    -Healthily (adv) : Khỏe mạnh
    -Unhealth ily (adv) : Không khỏe mạnh 
    -Healthful (a) : lành mạnh 
    -Healthfully (adv) : lành mạnh 
    -Healthfulness (n) : sức khỏe

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới