Liệt kê 20 tính từ bằng tiếng anh

Liệt kê 20 tính từ bằng tiếng anh

2 bình luận về “Liệt kê 20 tính từ bằng tiếng anh”

  1. 1. Funny /ˈfʌn.i/ : Hài hước
    Ex: The crown is funny –> Chú hề thật hài hước
    2. New /nuː/ : Mới
    Ex: I have bought a new bike –> Tôi vừa mua một chiếc xe đạp mới
    3. Old /oʊld/ : Cũ/ Già
    Ex: An old man –> Một người đàn ông già/ lớn tuổi
    4. Young /jʌŋ/: Trẻ
    Ex: She is 30 years old but she looks so young–> Cô ấy đã 30 tuổi nhưng nhìn rất trẻ.
    5. Short /∫ɔ:t/: Ngắn/ thấp
    Ex: A short distance between the two houses –> Khoảng cách ngắn giữa hai ngôi nhà
    6. Thin /θin/ : Mảnh khảnh/ Gầy/ Mỏng
    Ex: My sister is short and thin –> Em gái tôi vừa thấp vừa gầy
    7. Long /lɑːŋ/ : Dài
    Ex: My mom has long hair –> Mẹ tôi có mái tóc dài
    8. Fast /fɑ:st/ : Nhanh
    Ex: Ferrari is a fast car –> Dòng xe Ferrari chạy rất nhanh
    9. Slow /sləʊ/ : Chậm
    Ex: The turtle run very slow–> Con rùa chạy rất chậm
    10. Cold /kəʊld/: Lạnh
    Ex: It is usally cold when snow falling –> Trời thường rất lạnh khi tuyết rơi
    11. Hot /hɒt/ : Nóng
    Ex: The weather is hot in summer –> Thời tiết thì nóng vào mùa hè
    12. Cheap /t∫i:p/ : Rẻ
    Ex: This pen is very cheap –> Cái bút này rất rẻ
    13. Expensive /ik’spensiv/ : Đắt
    Ex: His Chanel coat is extremely expensive –> Cái áo khoác hiệu Chanel của anh ấy rất đắt
    14. Good /ɡʊd/ : Tốt
    Ex: He is a good boy –> cậu ấy là một đứa bé ngoan
    15. Bad /bæd/ : Xấu
    Ex: Bad weather –> Thời tiết xấu
    16. Hard /hɑːrd/ : Khó/ chăm chỉ/ cứng
    Ex: He studies very hard –> Anh ấy học hành rất chăm chỉ
    17. Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ : Khó
    Ex: This question is difficult to understand –> Câu hỏi này thật khó hiểu
    18. Easy /ˈiː.zi/ : Dễ
    Ex: This exercise is very easy –> Bài tập này rất dễ
    19. Noisy /ˈnɔɪ.zi/ : Ồn ào
    Ex: They are so noisy –> Họ ồn ào quá
    20. Quiet /ˈnɔɪ.zi/ : Yên tĩnh/ yên lặng
    Ex: Please be quiet! –> Làm ơn giữ yên lặng
    21. Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ : đẹp
    Ex: She has a beautiful dress –> Cô ấy có một chiếc váy đẹp
    22. Pretty /ˈprɪt̬.i/ : xinh đẹp
    Ex: My sister is a pretty girl –> Em gái tôi là một cô gái xinh đẹp
    23. Ugly /ˈʌɡ.li/ : Xấu xí
    Ex: He’s a really ugly dog –> Nó thực sự là một con chó xấu xí
    24. Happy /ˈhæp.i/ : Vui vẻ, hạnh phúc
    Ex: She looks so happy–> Cô ấy nhìn rất hạnh phúc
    25. Sad /sæd/ : Buồn
    Ex: That is such a sad film –> Đó thật là một bộ phim buồn
    hoidap247##

    Trả lời
  2. 1. Rich: giàu
    2. Poor: nghèo
    3. Smart: lịch sự
    4. Funny: hài hước
    5. Fast: nhanh
    6. Slow: chậm
    7. Delicious: ngon miệng
    8. Bright: sáng
    9. Dark: tối
    10. Thick: dày
    11. Thin: mảnh khảnh
    12. Tall: cao
    13. Short: thấp
    14. Beautiful: đẹp đẽ
    15. Hard-working: chăm chỉ
    16. Different: khác biệt
    17. Similar: tương tự
    18. Full: đầy
    19. Empty: rỗng
    20. Dirty: bẩn
    Xin hay nhất

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới