1. Linh (work) ________ in a hospital. 2. Cat (like) ________ fish. 3. Myan (live)________ in California. 4. It (rain)______

1. Linh (work) ________ in a hospital.
2. Cat (like) ________ fish.
3. Myan (live)________ in California.
4. It (rain)________ almost every afternoon in French.
5. My son (fry)________ eggs for breakfast everyday.
6. The museum (close)________ at 8 pm.
7. He (try)________ hard in class, but I (not think) ________ he’ll pass.
8. My sister is so smart that she (pass)________ every exam without even trying.
9. Your life (be)_____ so boring. You just (watch)________ TV everyday.
10. His girlfriend (write)________ to him two times a week.
11. You (speak) ________ English?
12. She (not live) ________ in Ho Chi Minh city.

2 bình luận về “1. Linh (work) ________ in a hospital. 2. Cat (like) ________ fish. 3. Myan (live)________ in California. 4. It (rain)______”

  1. I
    1. works
    2. likes
    3. lives
    4. rains
    5. fries
    6. closes
    7. tries – don’t think
    8. passes
    9. is – watch
    10. writes
    11. speak
    12. doesn’t live
    —————-
    – Cấu trúc thì HTĐ: 
    + Đối với động từ tobe:
    (+) S + am//is//are + N//Adj
    (-) S + am//is//are + n o t + N//Adj
    (?) Am//Is//Are + S + N//Adj
    – Trong đó:
    + I + am
    + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + is
    + You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + are
    + Đối với động từ thường:
    (+) S + V//V(s//es) + …
    – Trong đó: 
    + I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V(nguyên thể)
    + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V(s/es)
    (-) S + don’t//doesn’t + V-i n f + …
    – Trong đó: 
    + I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + don’t + V
    + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + doesn’t + V
    (?) Do//Does + V – in f + …
    – Trong đó: 
    + Do + I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + V
    + Does + He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm được + V

    Trả lời
  2. 1. works 
    2. likes 
    3. lives
    4. rains
    5. fries ( DHNB : everyday )
    6. closes
    7. had tried / don’t think
    8. passes
    9. is / watch ( DHNB : everyday )
    10. writes ( DHNB : two times a week )
    11. Do you speak … ?
    12. doesn’t live
    – – – – – – – 
    $\text{Hiện tại đơn:}$
    $\text{Usage :}$
    + Diễn đạt chân lí, sự thật hiển nhiên
    + Diễn tả hành động thường xuyên
    + Diễn tả một lịch trình, thời gian biểu
    $\text{Form :}$ 
    – Tobe 
    ( + ) S + am / is / are + N / adj
    ( – ) S + am / is / are + not + N /adj
    ( ? ) Am / Is / Are + S + N / adj ?
    – Verb
    ( + ) S + V ( s / es )
    ( – ) S + do / does + not + Vinfi
    ( ? ) Do / Does + S + Vinfi?
    \color{white}\text{@khanhvy}

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới