giúp mình lấy 30 ví dụ về DANH ĐỘNG TỪ trong tiếng anh với

giúp mình lấy 30 ví dụ về DANH ĐỘNG TỪ trong tiếng anh với

2 bình luận về “giúp mình lấy 30 ví dụ về DANH ĐỘNG TỪ trong tiếng anh với”

    1. decision: quyết định
    2. education: giáo dục
    3. laptop: máy tính xách tay
    4. movie: phim
    5. guitar: đàn guitar
    6. love: tình yêu
    7. job: công việc
    8. music: âm nhạc
    9. foundation: nền tảng, cơ sở
    10. organization: tổ chức
    11. description: mô tả
    12. examination: kỳ thi
    13. exploration: khám phá
    14. information: thông tin
    15. introduction: sự giới thiệu
    16. production: sản xuất
    17. reduction: sự giảm giá, sự thu nhỏ
    18. translation: bản dịch
    19. transformation: sự biến đổi
    20. transportation: sự vận chuyển
    21. activation: kích hoạt
    22. celebration: sự kỷ niệm, sự tổ chức lễ kỷ niệm
    23. determination: quyết tâm
    24. investigation: sự điều tra
    25. observation: sự quan sát
    26. participation: sự tham gia
    27. education: giáo dục
    28. operation: hoạt động
    29. suggestion: đề xuất
    30. inspiration: cảm hứng.

    Trả lời
  1. 1.I like watching TV.  
    2.I enjoy slepping.
    3.Tom is interested in playing football.
    4.Ha dislike housework.
    5.We start learning at 7:15.
    6.He want to smoke.
    7.I ask him to turn on the light.
    8.we are looking forward to hearing from you.
    9.they want to mke the beach clean and beautiful.
    10.my father decided to reapair his old car.
    11.I suggest collecting old paper to reduce waste.
    12.my mother often helps me to do my homework.
    13.children are interested in reading comics.
    14.they had mechanic to repair their car.
    15.Would you like to have something to eat ?
                                                                                 # XIN HAY NHẤT VỚI Ạ !

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới