Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh tìm từ trái nghĩa với các từ sau: responsible sensitive fair rational mature tolerant loyal 17/07/2023 tìm từ trái nghĩa với các từ sau: responsible sensitive fair rational mature tolerant loyal
responsible (adj): chịu trách nhiệm -> irresponsible (adj): thiếu trách nhiệm sensitive (adj) nhạy cảm -> insensitive (Adj) vô cảm fair (Adj): công bằng -> unfair (adj) không công bằng rational (adj) hợp lí -> irrational (adj) bất hợp lí mature(adj) chính chắn -> immature(Adj) còn non nớt tolerant(Adj) khoan dung ->intolerant(Adj) cố chấp loyal(adj) trung thành -> disloyal(adj) không trung thành Trả lời
1 bình luận về “tìm từ trái nghĩa với các từ sau: responsible sensitive fair rational mature tolerant loyal”