15. A. here B. series C. sphere D. there 16. A. match B. square C. badminton D. grandfather 17. A. programme B. sport

15. A. here B. series C. sphere D. there
16. A. match B. square C. badminton D. grandfather
17. A. programme B. sport C. most D. show
18. A. thirty B. them C. both D. theme
19. A. schedule B. when C. red D. comedy
20. A. brother B. through C. then D. weather
21. A. prize B. excite C. design D. capital
22. A. cold B. photo C. continent D. poster
23. A. city B. capital C. nice D. excite
24. A. designed B. received C. cycled D. rewarded
25. A. tomorrow B. tower C. crowd D. around
26. A. city B. cycle C. symbol D. bicycle
27. A. weather B. earth C. marathon D. healthy
28. A. hear B. idea C. career D. beach
29. A. school B. chemistry C. channel D. character
30. A. remote B. popular C. cold D. snow

1 bình luận về “15. A. here B. series C. sphere D. there 16. A. match B. square C. badminton D. grandfather 17. A. programme B. sport”

  1. 15. D phát âm là /eə/ – còn lại là /ɪə/
    16. B phát âm là /eə/ – còn lại là /æ/
    17. B phát âm là /ɔ:/ – còn lại là /əʊ/
    18. B phát âm là /ð/ – còn lại là /θ/
    19. D phát âm là /ə/ – còn lại là /e/
    20. B phát âm là /θ/ – còn lại là /ð/
    21. D phát âm là /ɪ/ – còn lại là /aɪ/
    22. C phát âm là /ɒ/ – còn lại là /əʊ/
    23. KHÔNG CÓ ĐÁP ÁN
    A, B phát âm là /ɪ/ 
    C, D phát âm là /aɪ/
    24. D phát âm là /id/ – còn lại là /d/
    25. A phát âm là /ə/ – còn lại là /aʊ/
    26. D phát âm là /k/ – còn lại là /s/
    27. A phát âm là /ð/ – còn lại là /θ/
    28. D phát âm là /i:/ – còn lại là /ɪə/
    29. C phát âm là /tʃ/ – còn lại là /k/
    30. B phát âm là /ɒ/ – còn lại là /əʊ/
    #STMIN

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới