điền wordform 3) She advised that he …. smoking (stop) 4) They had 3 days there. They…. many places of interest. (visit)

điền wordform
3) She advised that he …. smoking (stop)
4) They had 3 days there. They…. many places of interest. (visit)

2 bình luận về “điền wordform 3) She advised that he …. smoking (stop) 4) They had 3 days there. They…. many places of interest. (visit)”

  1. Giải đáp:
    3. She advised that he to stop smoking 
    + $\text{S + advised + O + (not) to-V : Khuyên ai đó nên làm gì  }$
    + Tạm dịch: Cô ấy khuyên anh ấy bỏ hút thuốc
    ———————————————
    4. They had 3 days there. They visited many places of interest
    + $\text{Thì QKĐ:  S + V2/ed + O}$
    + Tạm dịch: Họ đã dành 3 ngày ở đó. Họ đã đến thăm nhiều địa điểm tham quan

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới