John enjoys … tennis A PLAYINg B.play C played d. to play

John enjoys … tennis A PLAYINg B.play C played d. to play

2 bình luận về “John enjoys … tennis A PLAYINg B.play C played d. to play”

  1. $Đáp$ $án$ + $giải$ $thích$:
    -> A. Playing
    – Enjoy(s)/Like/Love/be fond of/be keen on + V-ing: Thích/hứng thú khi làm gì..
    – Cụm từ: Playing Tennis: Chơi quần vợt
    $T$ạm dịch: John thích chơi quần vợt.
    $\boxed{\color{red}{\text{#nguyennhi2766}}}$

    Trả lời
  2. -sau enjoy + Ving
    – tennis => cụm từ : play tennis : chơi quần vợt
    -> từ cần điền là : playing
    – dịch : John thích chơi quần vợt
    -> chọn A: playing

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới