chọn từ có phát âm khác
8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea
9. A. parent B. reindeer C. upstairs D. careful
10. A. careless B. downstairs C. armchair D. fearful
11. A. square B. badminton C. grandfather D. match
12. A. idea B. reason C. feature D. teacher
2 bình luận về “chọn từ có phát âm khác 8. A. fairy B. really C. volunteer D. idea 9. A. pare”