Liệt kê giúp mình 35 phrsal verbs( sẽ có CTLHN)

Liệt kê giúp mình 35 phrsal verbs( sẽ có CTLHN)

1 bình luận về “Liệt kê giúp mình 35 phrsal verbs( sẽ có CTLHN)”

  1. Back up: Hỗ trợ, sao lưu
    Bring up: Nêu lên, nuôi dạy
    Brush up: Cải thiện, làm mới
    Burn out: Cháy hết, kiệt sức
    Carry on: Tiếp tục, làm tiếp
    Check out: Thanh toán và rời khỏi khách sạn, cửa hàng
    Clear out: Dọn sạch, đẩy ra
    Come up with: Nghĩ ra, đưa ra
    Cross out: Gạch bỏ, xoá đi
    Cut down on: Giảm thiểu, cắt giảm
    Do away with: Loại bỏ
    Dress up: ăn mặc đẹp, trang trí
    Drop off: Ghé thăm, ngủ gật
    Fall apart: Tan nát, rạn nứt
    Figure in: Tính vào, tính cả
    Find out: Tìm ra, xác định
    Get in: Đến nơi, nhập viện
    Give away: Quyên góp, tặng đi
    Go on: Tiếp tục, xảy ra
    Grow up: Trưởng thành, lớn lên
    Hand in: Nộp bài, giao nhiệm vụ
    Hold on: Giữ vững, đợi một chút
    Keep on: Tiếp tục làm gì đó
    Let down: Phụ bạc, làm thất vọng
    Look for: Tìm kiếm, tìm cách
    Make out: Hiểu, nhận biết được
    Pass away: Qua đời, chết đi
    Pick out: Chọn lựa, lựa chọn
    Point out: Chỉ ra, nhắc nhở
    Run out of: Hết, cạn kiệt
    Settle down: Ổn định cuộc sống, định cư
    Show up: Xuất hiện, hiện ra
    Take away: Mang đi, cất giấu
    Think up: Nghĩ ra, tưởng tượng
    Try out: Thử nghiệm, thử làm

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới