be/she/is/arrives/to/when/going/she/surprised => She

be/she/is/arrives/to/when/going/she/surprised
=> She

2 bình luận về “be/she/is/arrives/to/when/going/she/surprised => She”

  1. – Giải đáp: She is going to be surprised when she arrives.
    – S + be going to + V: ai dự định làm gì -> TLG
    – when + S + V: khi ai làm gì
    + S + V (TLĐ) + when + S + V (HTĐ) = S + be going to + V + when + S + V (HTĐ)
    -> Tạm dịch: Cô ấy sẽ ngạc nhiên khi đến.

    Trả lời
  2. Answer : She is going to be surprised when she arrives 
    – Tương lai gần : S + am/is/are + (not) + going to + V-inf + …
    => Diễn tả dự định của ai đó
    – Chủ ngữ “she” số ít + is
    – Be + adj (Surprised (adj) : Bất ngờ)
    – HTĐ – V thường : S + V-inf / Vs / Ves + …
    – Chủ ngữ “she” số ít , động từ “arrive” -> Dùng Vs
    – Dịch : Cô ấy sẽ bất ngờ khi cô ấy đến
    \text{@ TheFallen

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới