99. Where __ Nam__(be)? He __ (watch) TV in his room. 100. My children are in the garden. They __ (play) marble.

99. Where __ Nam__(be)? He __ (watch) TV in his room.
100. My children are in the garden. They __ (play) marble.

2 bình luận về “99. Where __ Nam__(be)? He __ (watch) TV in his room. 100. My children are in the garden. They __ (play) marble.”

  1. 99. Where is Nam? – is watching
    100. are playing
    *Thì hiện tại tiếp diễn:
    → Diễn tả sự việc đang diễn ra ở hiện tại, ở thời điểm nói
    → Cấu trúc:
    (+) S + is/am/are + Ving
    (-) S + is/am/are + not + Ving
    (?) Is/are + S + Ving + O?
    Wh- + is/are + S + Ving?

    Trả lời
  2. $Answer$ 
    $99 →$ Where is Nam? – Is watching
    $100 →$ Are playing
    @Kiến thức:
    $-$ Thì hiện tại tiếp diễn
    $-$ Diễn tả sự việc, hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. 
    @Cấu trúc:
    $(+)$ S + is/am/are + Ving
    $(-)$ S + is/am/are + not + Ving
    $(?)$ Is/am/are + S + Ving ?
    $#tiendat37208$ 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới