Lấy ví dụ cho các từ sau:
-permanent:lâu dài, bền vững
-earplug: bịt tai
-dump: vứt bỏ
-contamination:sự ô nhiễm
-sewage:nước thải
Lấy ví dụ cho các từ sau:
-permanent:lâu dài, bền vững
-earplug: bịt tai
-dump: vứt bỏ
-contamination:sự ô nhiễm
-sewage:nước thải
Câu hỏi mới
2 bình luận về “Lấy ví dụ cho các từ sau: -permanent:lâu dài, bền vững -earplug: bịt tai -dump: vứt bỏ -contamination:sự ô nhiễm -sewage:nước”