acting;comedy;dull từ loại phiên âm nghĩa

acting;comedy;dull từ loại phiên âm nghĩa

2 bình luận về “acting;comedy;dull từ loại phiên âm nghĩa”

  1. – acting /ˈæk.tɪŋ/ (adj): diễn xuất
    – comedy /ˈkɒm.ə.di/ (n): hài kịch
    – dull /dʌl/ (adj): đần độn
    $chucbanhoctot$
    $\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới