appear;fume;pedal từ loại phiên âm nghĩa

appear;fume;pedal từ loại phiên âm nghĩa

2 bình luận về “appear;fume;pedal từ loại phiên âm nghĩa”

  1. appear (v): xuất hiện, hiện ra
    -> Phiên âm: /əˈpɪə/
    fume:
    – (n):khói, hơi khói, cơn giận
    – (v): xông khói, phun khói
    -> Phiên âm: /fjuːm/
    pedal:
    – (n): bàn đạp, đòn bẩy
    – (v): đạp bàn đạp
    – (adj): thuộc bàn chân
    -> Phiên âm: /ˈpɛdl/

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới