Cái này của vở pse á Dịch => tiếng việt climb down dive into accident swim through jump off lie

Cái này của vở pse á
Dịch => tiếng việt
climb down
dive into
accident
swim through
jump off
lie

2 bình luận về “Cái này của vở pse á Dịch => tiếng việt climb down dive into accident swim through jump off lie”

  1. climb down => sự xuống dốc;trèo xuống
    dive into => đi sâu vào
    accident => tai nạn;khập khễnh;lồi lõm;ngẫu nhiên.
    swim through => bơi qua
    jump off => chỗ bắt đầu cuộc tấn công;điểm xuất phát;sự xuất phát;nhảy xuống;sự bắt đầu cuộc tấn công
    lie => nói láo;bịa chuyện;nói dóc;nói dối;hành động bịa đặt…..

    Trả lời
  2. climb down:
    Tạm dịch:Trèo xuống
    dive into:
    Tạm dịch:Đi sâu vào
    accident:
    Tạm dịch:Tai nạn
    swim through:
    Tạm dịch:Bơi qua
    jump off:
    Tạm dịch:Nhảy xuống
    lie:
    Tạm dịch:nằm

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới