Tìm từ trái nghĩa với Behind <-> Noisy <-> Big <-> Clean <-> Near <-> Beautiful <-> Short <-> Young <

Tìm từ trái nghĩa với
Behind <->
Noisy <->
Big <->
Clean <->
Near <->
Beautiful <->
Short <->
Young <->
Kind <->

2 bình luận về “Tìm từ trái nghĩa với Behind <-> Noisy <-> Big <-> Clean <-> Near <-> Beautiful <-> Short <-> Young <”

  1. @xitrum
    Behind – before
    noisy – quiet
    bid – small
    clean – dirty
    near – far
    beautiful – ugly
    short – long
    young – old
    kind – mean

    Trả lời
  2. Behind <-> in front of
    Vì behind là đằng sau, còn in front of là đằng trước.
    Noisy <-> quiet
    Vì noisy là ồn ào, còn quiet là im lặng.
    Big <-> small
    Vì big là to, còn small là bé.
    Clean <-> dirty
    Vì clean cũng có nghĩa là sạch, còn dirty là bừa bộn, lôi thôi.
    Near <-> far
    Vì near là gần, còn far là xa.
    Beautiful <-> ugly
    Vì beautiful là xinh đẹp, còn ugly là xấu xí.
    Short <-> long/ tall
    Vì short là ngắn, thấp, còn long là dài, tall là cao
    Young <-> old
    Vì young là trẻ trung, còn old là già.
    Kind <-> cruel
    Vì kind là tốt bụng, còn cruellà xấu tính, xấu xa.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới