sắp xếp often/people/have/for/breakfast/bread/countries/many/in

sắp xếp
often/people/have/for/breakfast/bread/countries/many/in

2 bình luận về “sắp xếp often/people/have/for/breakfast/bread/countries/many/in”

  1. Giải đáp: People often have bread for breakfast in many countries.
    -> often -> thì HTĐ
    $\text{(+) S + V-(s/es) + …}$
    -> many + danh từ đếm được số nhiều
    $chucbanhoctot$
    $\boxed{\color{purple}{\text{#KaitoKid!}}}$

    Trả lời
  2. -> People often have bread for breakfast in many countries.
    ================
    – Dịch: Mọi người thường dùng bánh mì cho bữa sáng ở nhiều quốc gia.
    – Cấu trúc câu: S + trạng từ chỉ tần suất + V(s/es) + …

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới