1. A. rough(gạch chân từ ou) B. sum C. utter D. union (gạch chân chữ u)
2. A. noon B. tool C. blood D. spoon (gạch chân chữ oo)
3. A. chemist(gạch chân chữ ch) B. chicken(gạch chân chữ ch) C. church(gạch chân chữ ch) D. century(gẠCH CHÂN CHỮ t)
4. A. thought(gạch chân chữ ou) B. tough(gạch chân chữ ou) C. taught(gạch chân chữ au) D. bought(gạch chân chữ ou)
5. A. pleasure(gach chan chữ ea) B. heat(gach chan chữ ea) C. meat(gach chan chữ ea) D. feed (gach chan chữ ee)
Câu 2 chọn C ( từ này phát âm là ʌ còn các đáp án còn lại đều phát âm là u )
Câu 4 chọn B ( từ này phát âm là ʌ còn các đáp án còn lại đều phát âm là ɔ )
Chúc bạn học tốt