There/are/strange/food/many/his/in/village,like worms,mice and crickets
There/are/strange/food/many/his/in/village,like worms,mice and crickets
2 bình luận về “There/are/strange/food/many/his/in/village,like worms,mice and crickets”
There are many strange foods like worms,mice and crickets in his village
Strange foods : Những món ăn lạ (danh từ số nhiều)
worms,mice and crickets: sâu , chuột , dế
– There are + many + tính từ + danh từsố nhiều + like + liệt kê tên sự vật + in …: có nhiều thứ gì đó
– Dùng chủ ngữ giả với there : trong câu này “there” là để chỉ sự tồn tại của món ăn lạ , do “strange foods ” là danh từ số nhiều nên dùng many , động từ to(be) sẽ là “are”
2 bình luận về “There/are/strange/food/many/his/in/village,like worms,mice and crickets”