Tìm từ có cách phát âm khác
1. A.box B.onion C.bottle D.shop ( gạch chân chữ o)(onion là chữ o ở sau)
2. a.spaghetti b.gram c.can d.bag ( gạch chân chữ a)
3. A.cartoon B.container C.grocery D.crunchy (gạch chân chữ c)
4.A.chips B.chocolate C.bunch D.chef ( gạch chân chữ ch)
5.A.really B.beans C.eating D.teaspoom ( gạch chân chữ ea)
6.A.amount B.delicious C.found D.proud (gạch chân chữ ou)
7.A.picked B.added C.mixed D.hoped (gạch chân chữ ed)
Câu 2 chọn A ( từ này phát âm là ə còn các đáp án còn lại đều phát âm là æ )
Câu 3 chọn C ( từ này phát âm là s còn các đáp án còn lại đều phát âm là k )
Câu 4 chọn D ( từ này phát âm là ʃ còn các đáp án còn đều phát âm là tʃ )
Câu 5 chọn A ( từ này phát âm là ɪə còn các đáp án còn lại đều phát âm là ɪ )
Câu 6 chọn B ( từ này phát âm là ə còn các đáp án còn lại đều phát âm là aʊ )
Câu 7 chọn B ( từ này phát âm là id còn các đáp án còn lại đều phát âm là t )
Chúc bạn học tốt