lane, tower, quiet, crowded, pretty, mountain,village,city,island,cave,brush teeth,always,join,built,sang,dance,ate,went,usua

lane, tower, quiet, crowded, pretty, mountain,village,city,island,cave,brush teeth,always,join,built,sang,dance,ate,went,usually,often,sometimes
hãy xếp các từ sau thành 3 nhóm: places, actions,others
mong các anh chị giải giúp em ạ

2 bình luận về “lane, tower, quiet, crowded, pretty, mountain,village,city,island,cave,brush teeth,always,join,built,sang,dance,ate,went,usua”

  1. PLACES: lane (làn đường), tower (tòa nhà), mountain (núi đồi), village (làng), city (thành phố), island (đảo), cave (hang động).

    ACTIONS: brush teeth (đánh răng), join (tham gia), sang (hát), dance (nhảy múa), ate (ăn), went (đi), built (xây)
    – sang là động từ quá khứ cột 2 của sing
    – ate là động từ quá khứ cột 2 của eat
    – went là động từ quá khứ cột 2 của go 
    – built là động từ quá khứ cột 2 và 3 của build 
    OTHERS: quiet (im lặng), crowded (đông đúc), pretty (xinh xắn), always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng)
    – quiet (im lặng), crowded (đông đúc), pretty (xinh xắn) là tính từ 
    – always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng) là trạng từ chỉ mức độ, tần suất. 

    Trả lời
  2. Places (nơi chốn): lane (làn đường), tower (tòa tháp), mountain (ngọn núi), village (ngôi làng), city (thành phố), island (đảo), cave (hang động).
    Actions (hành động): brush teeth (đánh răng), john (tham gia), built (đã xây dựng), sang (đã hát), dance (nhảy), ate (đã ăn), went (đã đi).
    Others (những cái khác): crowded (đông đúc), pretty (xinh đẹp), always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoàng).

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới