II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình
13/ big ><
14
hot ><
15/ weak ><
16 narrow ><
17/
expensive ><
18
short ><
II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình
13/ big ><
14
hot ><
15/ weak ><
16 narrow ><
17/
expensive ><
18
short ><
Câu hỏi mới
1 bình luận về “II. Find the opposites of these words ( Tìm từ ngữ trái nghĩa ): (Ex: quiet><noisy ) Giúp mình 13/”