trong các từ sau : closure , sugar , vision , leisure

trong các từ sau : closure , sugar , vision , leisure

2 bình luận về “trong các từ sau : closure , sugar , vision , leisure”

  1. Closure (n): Bế mạc → /ʤ/
    Sugar (n): Đường → /ʃ/
    Vision (n): Tầm nhìn → /ʤ/
    Leisure (n): Thời gian rãnh rỗi → /ʤ/
    ⇒ Chọn “Sugar”
    $#<33$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới