Sắp xếp các từ để được một câu hoàn chỉnh:
1. a / to/ lunch/ I/ sandwich/ for / take / college
2. every/ his/ my/ checks/ minutes/ brother/ phone/ five
3. try/ 9pm / to / I / studying / before/ stop
4. my/ the/ housework / of/ does / father / most
1 bình luận về “Sắp xếp các từ để được một câu hoàn chỉnh: 1. a / to/ lunch/ I/ sandwich/ for / take / college 2. every/ his/ my/ checks/ mi”