Gạch chân âm tiết : 1escape 2reduce 3harvest 4danger 5device

Gạch chân âm tiết :
1escape 2reduce 3harvest 4danger 5device

2 bình luận về “Gạch chân âm tiết : 1escape 2reduce 3harvest 4danger 5device”

  1. 1. Es’cape / əˈskāp /: thoát khỏi
    2. Re’duce / rəˈd(y)o͞os /: giảm
    3. ‘Harvest / ˈhärvəst /: mùa gặt
    4. ‘Danger / ˈdānjər /: nguy hiểm
    5. De’vice / dəˈvīs /: thiết bị
    MIK XIN CTLHN Ạ
    $#<33$

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới