tìm 10 từ có s/es được phát âm là/iz/ 10 từ có s/es đc phát âm là/z/ 10 từ có s/es đc phát âm là /s/

tìm 10 từ có s/es được phát âm là/iz/
10 từ có s/es đc phát âm là/z/
10 từ có s/es đc phát âm là /s/

1 bình luận về “tìm 10 từ có s/es được phát âm là/iz/ 10 từ có s/es đc phát âm là/z/ 10 từ có s/es đc phát âm là /s/”

  1. Giải đáp :
    /iz/
    Knees
     Flees
    Shoes
     Clues
    Pays
    Watches / wɒt∫iz/: xem
    Washes /wɒ∫iz/: rửa
    Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi
    Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước
    Miss /mɪsiz/: nhớ
    /z/
    Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
    Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
    Nose /nəʊz/ cái mũi
    Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
    Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
    Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
    Season /ˈsiːzən/ mùa
    Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
    Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
    Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ
    /s/
    Stuffs /stʌfs/: vật liệu
    Roofs /ruːfs: mái nhà
    Books /bʊks/: sách
    Kiks /kiks/: cú đá
    Taps /tæps/: vòi nước
    Maps /mæps/: bản đồ
    Streets /stri:ts/: đường phố
    Nets /nets/: tấm lưới
    Laughs /læfs/: cười
    Coughs /kɒfs/: tiếng ho
    #tnt

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới