Trang chủ » Hỏi đáp » Tiếng Anh tìm 10 từ có ed được phát âm thành/i 10 từ có ed được phát âm thành/t/ 10 từ có ed được phát âm thành/d/ 24/10/2023 tìm 10 từ có ed được phát âm thành/i 10 từ có ed được phát âm thành/t/ 10 từ có ed được phát âm thành/d/
/id/ decided started naked sacred ragged dogged wretched investigated learned blessed ____________________________________________ /t/ looked kissed matched washed laughed breathed helped crooked used published ____________________________________________ /d/ played learned damaged used wicked beloved crabbed examined carried decided ____________________________________________ -Đuôi /ed/ được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/. -Đuôi /ed/ được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/. -Đuôi /ed/ được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại #vat Trả lời
#N @ /id/ – visited – needed – wanted – decided – added – started – waited – ended – mended – regretted – Và 1 số trường hợp đặc biệt như pic 1 @ /t/ – Hoped – Coughed – Fixed – Washed – Asked – Looked – Laughed – Danced – Knocked – Faced @ /d/ – opened – closed – cleaned – pleased – parled – cried – smiled – played – filled – hugged @ Quy tắc: – /id/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/. – /t/: Khi động từ có phát âm kết thúc là /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ và những động từ có từ phát âm cuối là “s”. – /d/: Các trường hợp còn lại. Trả lời
2 bình luận về “tìm 10 từ có ed được phát âm thành/i 10 từ có ed được phát âm thành/t/ 10 từ có ed được phát âm thành/d/”