tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của unit 4 sgk TA 9 tập 1

tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của unit 4 sgk TA 9 tập 1

2 bình luận về “tổng hợp từ vựng và ngữ pháp của unit 4 sgk TA 9 tập 1”

  1. Từ vựng:
    out (v): đóng vai, diễn
    arctic (adj)(thuộc về): Bắc cực
    bare-footed (adj): chân đất
    behave (v) (+ oneself): ngoan, biết cư xử
    dogsled (n): xe chó kéo
    domed (adj): hình vòm
    downtown (adv): vào trung tâm thành phố
    eat out (v): ăn ngoài
    entertain (v): giải trí
    event (n): sự kiện
    face to face (adv): trực diện, mặt đối mặt
    facility (n): phương tiện, thiết bị
    igloo (n): lều tuyết
    illiterate (adj): thất học
    loudspeaker (n): loa
    occasion (n): dịp
    pass on (ph.v): truyền lại, kể lại
    post (v): đăng tải
    snack (n): đồ ăn vặt
    street vendor (n): người bán hàng rong
    strict (adj): nghiêm khắc
    treat (v): cư xử
    Ngữ Pháp:
    I. Cấu trúc used to trong tiếng Anh
    Used to + V(inf): Đã từng, từng
    Chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ vì bây giờ không còn nữa.
    II. Cấu trúc Be used to trong tiếng Anh
    Tobe + used to + Ving/ N: trở nên quen với …
    III. Cấu trúc Get used to trong tiếng Anh
    Get + used to + Ving/ N: Đang quen với việc gì
    IV. Cấu trúc câu điều ước ở hiện tại
    Để diễn đạt một mong muốn ở hiện tại, chúng ta dùng cấu trúc:
    Với động từ tobe:
    Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + were
    Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + were not
    Với động từ thường:
    Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
    Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
     __Để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó, ta dùng cấu trúc:
    S + wish + S + could + V(inf)

    Trả lời
  2. TỪ MỚI:
    1. screen (n): màn hình
    2. remote (adj): xa xôi, héo lánh
    3. wealthy (adj) giàu có
    4: generation (n) thế hệ 
    5. present (n) món qùa
    6. street vendor (n): người bán hàng rong 
    7. pass on (ph.v) truyền lại, kể lại
    8. loudspeaker (n) loa
    9. illiterate (adj) thất học
    10. igloo (n) lều tuyết
    11. eat out (v) ăn ngoài
    12. act out (v) đóng vai, diến
    13. arctic (adj) thuộc về Bắc cực
    14. bare -footed (adj) chân đất
    15. domed (adj) hình vòm
    16. dogsled (n) xe chó kéo
    NGỮ PHÁP
    1. Used to, get used to và be used to
    used to +Vbare: đã từng, từng
    to be used to +Ving/N = get used to: quen với
    2. Câu ước
    1. future wish ( ước muốn ở tương lai)
    S1+ wish + S2 + would + Vbare + O
    2. present wish ( ước muốn ở hiện tại)
    S1+ wish + S2 + V-ED
                                 Were (CHO TẤT CẢ CÁC NGÔI)
                                 Could +Vbare 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới