tom left nervous the moment the plane took off a. flew up b. turned off c. landed d. ran Tìm trái n

tom left nervous the moment the plane took off
a. flew up b. turned off c. landed d. ran
Tìm trái nghĩa và từ gạch chân là: took off

2 bình luận về “tom left nervous the moment the plane took off a. flew up b. turned off c. landed d. ran Tìm trái n”

  1. tom left nervous the moment the plane took off
    a. flew up
    b. turned off
    c. landed
    d. ran
    -> Vì took off là cất cánh ><  landed là hạ cánh 

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới