Tìm các tính từ có đuôi: ing, less, ful, ed (và đặt câu )

Tìm các tính từ có đuôi: ing, less, ful, ed (và đặt câu )

2 bình luận về “Tìm các tính từ có đuôi: ing, less, ful, ed (và đặt câu )”

  1. Interesting
    My job is interesting. (Công việc của tôi thật thú vị)
    Bored
    Anh is bored because during the flight. (Anh đang chán nản vì công việc cô ấy nhàm chán)
    useless
    In book has a piece of useless knowledge (Trong sách có một phần kiến thức vô ích)
    beautiful
    She is very beautiful. (Cô ấy rất đẹp)

    Trả lời
  2. – Exciting (adj) thú vị
    -> The book is exciting 
    (Quyến sách thú vị)
    – Excited (a) hào hứng
    -> We are excited about going to school
    (Chúng tôi đang hào hứng để đến trường)
    – Useless (a) vô dụng
    -> Calling him is useless
    (Gọi cho anh ấy là vô dụng)
    – Useful (a) hữu ích
    -> Protecting the environment is useful
    (Bảo vệ môi trường là hữu ích)
    color[pink][#ANGELRED]

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới