waiting for/She is/the school bus/still/.

waiting for/She is/the school bus/still/.

2 bình luận về “waiting for/She is/the school bus/still/.”

  1. => She is still waiting for the school bus.
    – waiting for sth : đợi cái gì đó
    – be + V-ing ; đang xảy ra
    Tạm dịch : Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.

    Trả lời
  2. => She is still waiting for the school bus.
    -> Tạm dịch : Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.
    -> waiting for st : đợi cái gì

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới