76. A. without B. doctor C. pasture D. cover 77. A. fellow B. follow C. yellow D. allow 78. A. spoken B. people C. master D.

76. A. without B. doctor C. pasture D. cover
77. A. fellow B. follow C. yellow D. allow
78. A. spoken B. people C. master D. regard
79. A. magic B. weaken C. happen D. begin
80. A. enrich B. enter C. enlarge D. enclose
81. A. begin B. happen C. become D. decree
82. A. without B. tractor C. future D. actor
83. A. pollute B. supply C. provide D. healthy
84. A. compare B. single C. include D. consult
85. A. prepare B. section C. problem D. reason
86. A. language B. involve C. believe D. succeed

2 bình luận về “76. A. without B. doctor C. pasture D. cover 77. A. fellow B. follow C. yellow D. allow 78. A. spoken B. people C. master D.”

  1. 76. A (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    77. D (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    78. D (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    79. D (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    80. B (nhấn âm thứ nhất còn lại nhất âm thứ 2)
    81. B (nhấn âm thứ nhất còn lại nhất âm thứ 2)
    82. A (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    83. D (nhấn âm thứ nhất còn lại nhất âm thứ 2)
    84. B (nhấn âm thứ nhất còn lại nhất âm thứ 2)
    85. A (nhấn âm thứ 2 còn lại nhất âm thứ nhất)
    86. A (nhấn âm thứ nhất còn lại nhất âm thứ 2)

    Trả lời
  2. 76. A. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    77. D. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    78. D. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    79. D. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    80. B. (Trọng âm 1 còn lại trọng âm 2)                                                                        
    81. B. (Trọng âm 1 còn lại trọng âm 2)
    82. A. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    83. D. (Trọng âm 1 còn lại trọng âm 2)
    84. B. (Trọng âm 1 còn lại trọng âm 2)
    85. A. (Trọng âm 2 còn lại trọng âm 1)
    86. A. (Trọng âm 1 còn lại trọng âm 2)

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới