forever hearts/ I / am /sounds/ clanging / that/ the / convinced/ our / will / in / stay/Ha Noi/ in / tram / of /the Sắp xếp

forever hearts/ I / am /sounds/ clanging / that/ the / convinced/ our / will / in / stay/Ha Noi/ in / tram / of /the
Sắp xếp các từ để hoàn thành 1 câu

2 bình luận về “forever hearts/ I / am /sounds/ clanging / that/ the / convinced/ our / will / in / stay/Ha Noi/ in / tram / of /the Sắp xếp”

  1. I am convinced that the clanging sounds of the tram in Ha Noi will stay in our hearts forever 
    Dich
    Tôi tin chắc rằng tiếng còi rú của những chiếc xe điện ở Hà Nội sẽ mãi mãi trong lòng chúng ta.
    –Ngoc–

    Trả lời
  2. I am conviced that the clanging of the trams in  hanoi will stay in our hearts forever.
    Tạm dịch:Tôi tin chắc rằng tiếng còi rú của những chiếc xe điện ở Hà Nội sẽ mãi mãi trong lòng chúng ta.

    Trả lời

Viết một bình luận

Câu hỏi mới